--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưu huỳnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưu huỳnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu huỳnh
+
như lưu hoàng
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
lưu huỳnh
:
như lưu hoàng
+
nhát
:
shy; timid; faintcô ta nhát lắmShe is very shy
+
người làm
:
Emplyee; servant
+
christmas-tree
:
cây Nô-en
+
nhà bác học
:
scientist